Lắp ráp đầu vỏ

Mô tả ngắn:

Đầu vỏ và ống vỏ sử dụng thiết kế tiêu chuẩn và có thể áp dụng cho tất cả các loại móc treo vỏ kiểu trượt và trục gá JMP


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Sự miêu tả

Đầu vỏ và ống vỏ sử dụng thiết kế tiêu chuẩn và có thể áp dụng cho tất cả các loại móc treo vỏ kiểu trượt và trục gá JMP

Thiết kế lỗ khoan thẳng

Thiết kế vai 45° với khả năng chịu tải cao

Hình thức kết nối ổ cắm bên

Ổ cắm bên ren đường ống
Ổ cắm bên mặt bích có ren, thiết kế với phích cắm VR

Con dấu thứ cấp

Thiết kế với các vòng đệm thứ cấp đa cấu trúc ở phía dưới
Cài đặt có thể được thực hiện tại chỗ cho mỗi loại cấu trúc khác nhau, tiêm hoặc không tiêm có thể đạt được con dấu

Khả năng hoán đổi cho nhau của Casing Hanger

Thiết kế móc treo vỏ với hồ sơ tiêu chuẩn
Khả năng hoán đổi giữa móc treo ống trượt và móc treo ống kiểu trục gá

Các hình thức kết nối giữa Casing Head và Surface Casing

Loại đáy có ren
Loại đáy hàn
Loại đáy trượt

Các kiểu kết nối giữa đầu vỏ và bề mặt vỏ

kết nối đáy ren

LẮP RÁP ĐẦU VỎ (2)

Sản xuất các loại ren ống vách, nối bề mặt ống vách qua khớp con nhộng

Kết nối đáy hàn

LẮP RÁP ĐẦU VỎ (3)

Hàn đầu vỏ và bề mặt vỏ tại chỗ, áp dụng cho tất cả các thông số kỹ thuật của vỏ

Kết nối đáy trượt

LẮP RÁP ĐẦU VỎ (4)

Siết chặt chốt khóa để trượt vỏ bề mặt kẹp, thiết kế với vòng đệm vỏ loại BT.
Kết nối chắc chắn và con dấu đáng tin cậy

Thân đầu vỏ

LẮP RÁP ĐẦU VỎ (5)

thông số kỹ thuật:

Kích thước vỏ bọc

mặt bích trên cùng

Đáy có ren

đáy hàn

Đáy trượt

Kích cỡ

WP

A

B

C

A

B

C

A

B

C

7”

11”

3000

470

162

280

470

162

280

470

162

280

8-5/8”

11”

2000

450

203

280

450

203

280

450

203

280

3000

470

203

280

470

203

280

470

203

280

5000

500

203

280

500

203

280

500

203

280

9-5/8”

11”

2000

450

230

280

450

230

280

450

230

280

3000

470

230

280

470

230

280

470

230

280

5000

500

230

280

500

230

280

500

230

280

10000

540

230

280

540

230

280

540

230

280

13-5/8”

5000

490

230

350

490

230

350

490

230

350

10-3/4”

11”

2000

450

259

280

450

259

280

560

259

280

3000

470

259

280

470

259

280

470

259

280

5000

500

259

280

500

259

280

500

259

280

10000

560

255

280

560

255

280

560

255

280

11-3/4”

13-5/8”

2000

470

279

350

470

279

350

470

279

350

3000

470

279

350

470

279

350

470

279

350

5000

520

279

350

520

279

350

520

279

350

16-3/4”

3000

444

279

422

444

279

422

444

279

422

5000

457

279

422

457

279

422

457

279

422

12-3/4”

13-5/8”

5000

520

312

350

520

312

350

560

312

350

13-3/8”

13-5/8

2000

470

318

350

470

318

350

470

318

350

13-3/8”

13-5/8”

3000

470

318

350

470

318

350

560

318

350

5000

520

318

350

520

318

350

520

318

350

16-3/4”

3000

470

318

425

470

318

425

470

318

425

5000

520

318

425

520

318

425

520

318

425

16”

16-3/4”

2000

445

386

425

445

386

425

445

386

425

3000

445

386

425

445

386

425

445

386

425

5000

457

386

425

457

386

425

457

386

425

20”

20-1/4”

2000

490

482

510

490

482

510

490

482

510

20-3/4”

3000

490

482

527

490

482

527

630

482

527

21-1/4”

2000

490

482

540

490

482

540

490

482

540

Thân vỏ bọc

LẮP RÁP ĐẦU VỎ (1)

Mặt bích dưới

mặt bích trên cùng

A

B

C

11”

2000

11”

2000

500

230

280

3000

500

230

280

3000

3000

500

230

280

5000

500

230

280

5000

5000

650

230

280

10000

650

230

280

13-5/8”

2000

11”

2000

480

230

280

3000

560

230

280

5000

660

230

280

13-5/8”

2000

580

230

350

3000

580

230

350

5000

600

230

350

3000

11"

3000

560

230

280

5000

660

230

280

13-5/8”

3000

660

230

350

5000

660

230

350

5000

11”

5000

660

230

280

10000

725

230

280

15000

725

230

280

13-5/8”

5000

725

230

350

5000

725

259

350

10000

740

230

350

15000

750

230

350

10000

11”

10000

725

230

280

15000

725

230

280

13-5/8”

10000

740

230

350

15000

800

230

350

16-3/4”

2000

11”

2000

580

230

280

3000

580

230

280

13-5/8”

2000

580

304

350

3000

600

304

350

5000

620

304

350

Mặt bích dưới

mặt bích trên cùng

A

B

C

16-3/4”

3000

11”

3000

580

230

280

5000

650

230

280

13-5/8”

3000

650

304

350

5000

650

304

350

5000

11”

5000

775

230

280

10000

750

230

280

13-5/8”

5000

750

304

350

10000

775

304

350

10000

13-5/8”

10000

830

304

350

16-3/4”

10000

840

390

422

21-1/4”

2000

13-5/8”

2000

720

318

350

3000

720

318

350

5000

720

318

350

5000

720

255

350

16-3/4”

2000

720

390

422

3000

720

390

422

20-3/4”

3000

13-5/8”

3000

725

318

350

5000

725

318

350

10000

725

318

350

20-3/4”

3000

725

486

510

21-1/4”

5000

740

486

510

21-1/4”

5000

13-5/8”

5000

725

318

350

10000

740

318

350

16-3/4”

5000

780

390

422

16-3/4”

10000

820

390

422


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi

    danh mục sản phẩm